Tổng quan bởi độ phân giải dọc và tỉ lệ Đồ_họa_độ_phân_giải_màn_hình

Tổng quan bởi độ phân giải dọc và tỉ lệCột ngoài cùng bên trái là chiều cao bằng điểm ảnh, cột khác cho thấy chiều rộng bằng điểm ảnh cho mỗi tỉ lệ.
Dòng5:4 = 1.254:3 = 1.33:2 = 1.516:10 = 1.65:3 = 1.616:9 = 1.719:10 = 1.921:9 = 2.3
120160 QQVGA
160240 HQVGA
200320 or 640 CGA
240320 QVGA360 WQVGA384 WQVGA400 WQVGA432 FWQVGA (18:10)
320480 HVGA
350720 MDA or HGC, 640 EGA
360480640 NHD
480640 VGA720 WVGA or 480p768 WVGA800 WVGA854 FWVGA
540960 qHD
5761024 WSVGA
600800 SVGA1024 WSVGA (128:75)
640960 DVGA10241136
72096011521280 HD/WXGA
7681024 XGA1152 WXGA1280 WXGA1366 FWXGA
8001280 WXGA
8641152 XGA+1280
9001440 WXGA+1600 HD+
9601280 SXGA−/UVGA1440 FWXGA+
10241280 SXGA1600 WSXGA
10501400 SXGA+1680 WSXGA+
10801920 FHD
11522048 QWXGA
12001600 UXGA1920 WUXGA
13441792
13921856
144019202560 QHD
15362048 QXGA
16002560 WQXGA
16202880
180028803200 WQXGA+
19202560
20482560 QSXGA3200 WQSXGA (25:16=1.5625)
21603840 UHD (4K)4096 DCI 4K5120 Ultra Wide Television (4K)
24003200 QUXGA3840 WQUXGA
25604096 4K
28805120 UHD+
30724096 HXGA
32005120 WHXGA
32405760
40965120 HSXGA6400 WHSXGA (25:16=1.5625)
43207680 FUHD (16K)10080 FUHD (20K)
48006400 HUXGA7680 WHUXGA
51208192 FUHD (20K)
864015360 QUHD (64K)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồ_họa_độ_phân_giải_màn_hình http://www.hitachi.ca/supportingdocs/en/forhome/pl... http://www.amazon.com/PB278Q-27-Inch-Super-IPS-Pro... http://developer.android.com/guide/practices/scree... http://www.apple.com/apple-events/2014-oct-event http://arstechnica.com/gadgets/2015/02/vesa-publis... http://pcdiy.asus.com/2014/01/pb287q-4k-for-the-ma... http://www.asus.com/News/L9xTPmmMwTlPMq5l http://googleblog.blogspot.com/2014/10/android-be-... http://motorola-blog.blogspot.com/2014/10/nexus-6-... http://www.chimei-innolux.com/opencms/cmo/products...